VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輔佐
Phiên âm :
fǔ zuǒ.
Hán Việt :
phụ tá .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
助手
, .
Trái nghĩa :
, .
輔佐朝政.
輔佐人 (fǔ zuǒ rén) : phụ tá nhân
輔助貨幣 (fǔ zhù huò bì) : tiền lẻ; tiền nhỏ
輔料 (fǔ liào) : phụ liệu
輔幣 (fǔ bì) : tiền lẻ; tiền nhỏ
輔仁大學 (fǔ rén dà xué) : phụ nhân đại học
輔相 (fǔ xiàng) : phụ tương
輔助單位 (fǔ zhù dān wèi) : đơn vị phụ
輔弼 (fǔ bì) : phụ bật
輔車脣齒 (fǔ jū chún chǐ) : phụ xa thần xỉ
輔弼之勛 (fǔ bì zhī xūn) : phụ bật chi huân
輔導 (fǔ dǎo) : phụ đạo
輔導級 (fǔ dǎo jí) : phụ đạo cấp
輔光 (fǔ guāng) : phụ quang
輔行 (fǔ xíng) : phụ hành
輔贊 (fǔ zàn) : phụ tán
輔車相依 (fǔ chē xiāng yī) : nương tựa; bổ trợ lẫn nhau; quan hệ mật thiết
Xem tất cả...