VN520


              

輔贊

Phiên âm : fǔ zàn.

Hán Việt : phụ tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔佐襄贊。《三國志.卷七.魏書.呂布傳》:「曹公奉迎天子, 輔贊國政, 威靈命世, 將征四海, 將軍宜與協同策謀, 圖太山之安。」


Xem tất cả...