Phiên âm : fǔ zàn.
Hán Việt : phụ tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輔佐襄贊。《三國志.卷七.魏書.呂布傳》:「曹公奉迎天子, 輔贊國政, 威靈命世, 將征四海, 將軍宜與協同策謀, 圖太山之安。」