Phiên âm : zhù shǒu.
Hán Việt : trợ thủ.
Thuần Việt : trợ thủ; người giúp sức; trợ lý.
Đồng nghĩa : 副手, 輔佐, .
Trái nghĩa : , .
trợ thủ; người giúp sức; trợ lý不独立承担任务,只协助别人进行工作的人délìzhùshǒutrợ lý đắc lực