Phiên âm : jūn xiǎng.
Hán Việt : quân hướng .
Thuần Việt : quân hưởng; lương bổng và lương thực của quân đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân hưởng; lương bổng và lương thực của quân đội. 軍人的薪俸和給養.