Phiên âm : jūn huǒ.
Hán Việt : quân hỏa .
Thuần Việt : vũ khí đạn dược; súng đạn; súng ống đạn dược.
Đồng nghĩa : 軍械, 軍器, 武器, .
Trái nghĩa : , .
vũ khí đạn dược; súng đạn; súng ống đạn dược. 武器和彈藥的總稱.