Phiên âm : jūn cāo.
Hán Việt : quân thao.
Thuần Việt : luyện tập quân sự; huấn luyện quân sự; thao luyện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện tập quân sự; huấn luyện quân sự; thao luyện quân sự. 軍事操練.