Phiên âm : jūn tiè.
Hán Việt : quân thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徵兵的文書。南朝梁.無名氏〈木蘭詩〉二首之一:「昨夜見軍帖, 可汗大點兵。」