Phiên âm : jūn qū.
Hán Việt : quân khu.
Thuần Việt : quân khu; chiến khu; khu vực quân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân khu; chiến khu; khu vực quân sự. 根據戰略需要劃分的軍事區域. 設有領導機構, 統一領導該區域內軍隊的作戰、訓練、政治、后勤、以及衛戍、兵役、民兵等工作.