VN520


              

躲避

Phiên âm : duǒ bì.

Hán Việt : đóa tị .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 逃避, 閃避, 躲藏, 規避, 潛藏, 隱匿, .

Trái nghĩa : , .

這幾天他好像有意躲避我.


Xem tất cả...