Phiên âm : duǒ bì.
Hán Việt : đóa tị .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 逃避, 閃避, 躲藏, 規避, 潛藏, 隱匿, .
Trái nghĩa : , .
這幾天他好像有意躲避我.