Phiên âm : duǒ duo shǎn shǎn.
Hán Việt : đóa đóa thiểm thiểm.
Thuần Việt : né tránh; trốn tránh.
né tránh; trốn tránh
指有意掩饰或避开事实真相
你谈问题要和盘托出,不要躲躲闪闪.
nǐ tán wèntí yào hépántuōchū,bùyào duǒduǒshǎnshǎn.
có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.