Phiên âm : duǒ duǒ cáng cáng.
Hán Việt : đóa đóa tàng tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躲避、隱藏行蹤。例這名通緝犯無法忍受躲躲藏藏的生活, 終於出面自首了。躲避、隱藏行蹤。如:「這名通緝犯無法忍受躲躲藏藏的生活, 終於出面自首了。」