Phiên âm : jiǎo jiǎo.
Hán Việt : kiểu kiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.勇壯的樣子。《詩經.魯頌.泮水》:「其馬蹻蹻, 其音昭昭。」2.驕傲的樣子。《詩經.大雅.板》:「老夫灌灌, 小子蹻蹻。」