VN520


              

蹻足

Phiên âm : qiāo zú.

Hán Việt : kiểu túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行走時舉起腳根。因腳馬上就放下, 故比喻時間極短。《漢書.卷一.高帝紀下》:「大臣內畔, 諸將外反, 亡可蹻足待也。」