VN520


              

蹺足而待

Phiên âm : qiāo zú ér dài.

Hán Việt : khiêu túc nhi đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹺起腳來等待。形容非常輕鬆的等待成果。三國蜀.諸葛亮〈勸將士勤攻已闕教〉:「自今以後, 諸有忠慮於國, 但勤攻吾之闕, 則事可定, 賊可死, 功可蹺足而待矣。」