VN520


              

蹺家

Phiên âm : qiāo jiā.

Hán Việt : khiêu gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃家。例最近青少年蹺家在外遊蕩滋事的案件, 屢有所聞。
逃家。如:「對於蹺家在外的孩子, 社會應多給予關懷。」