Phiên âm : qiāo qī.
Hán Việt : khiêu 敧.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怪異、違背常情。「敧」文獻異文作「欹」。《朱子語類.卷二九.論語.公冶長下》:「如一件物事相似, 自恁地平平正正, 更不著得些子蹺欹。」也作「蹺蹊」、「蹊蹺」。