VN520


              

蹌蹌踉踉

Phiên âm : qiàng qiàng liàng liàng.

Hán Việt : thương thương lương lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

步伐極不穩定, 跌跌撞撞的樣子。如:「他走起路來蹌蹌踉踉, 八成又喝醉酒了。」也作「踉踉蹌蹌」、「踉踉蹡蹡」。