Phiên âm : qiāng qiāng.
Hán Việt : thương thương .
Thuần Việt : nhẹ nhàng; lễ phép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhẹ nhàng; lễ phép. 形容行走合乎禮節.