Phiên âm : qiāng hàn.
Hán Việt : thương hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬奔馳疾走的樣子。《文選.傅毅.舞賦》:「良駿逸足, 蹌捍凌越。」