Phiên âm : tí shēng.
Hán Việt : đề thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬蹄踏地的聲音。如:「在馬術表演中, 行進之蹄聲, 充滿節奏與韻律感。」