VN520


              

蹄聲

Phiên âm : tí shēng.

Hán Việt : đề thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬蹄踏地的聲音。如:「在馬術表演中, 行進之蹄聲, 充滿節奏與韻律感。」