Phiên âm : tí jīn.
Hán Việt : đề cân .
Thuần Việt : gân chân thú .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gân chân thú (làm thức ăn). (蹄筋兒)牛、羊、豬的四肢中的筋, 作為食物時叫做蹄筋.