VN520


              

踴躍

Phiên âm : yǒng yuè.

Hán Việt : dũng dược.

Thuần Việt : hăng hái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

踴躍歡呼

♦Nhảy, vọt. ◇Lô Ẩn 盧隱: Nhãn tiền nhất phiến bạch kì, thượng hạ phi vũ, hữu như xuyên hoa hồ điệp hoạt bát nhi dũng dược 眼前一片白旗, 上下飛舞, 有如穿花蝴蝶活潑而踊躍 (Lưỡng cá tiểu học sanh 兩個小學生).
♦Vui mừng, hăng hái. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Nhĩ thì Xá Lợi Phất dũng dược hoan hỉ, tức khởi, hợp chưởng 爾時舍利弗踴躍歡喜, 即起, 合掌 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lúc ấy tôn giả Xá Lợi Phất vui mừng hăng hái, liền đứng dậy, chắp tay.