VN520


              

踴貴

Phiên âm : yǒng guì.

Hán Việt : dũng quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物價騰貴。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「邊方擾亂, 米穀踴貴。」