Phiên âm : yǒng guì.
Hán Việt : dũng quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物價騰貴。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「邊方擾亂, 米穀踴貴。」