VN520


              

踞肆

Phiên âm : jù sì.

Hán Việt : cứ tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驕慢放肆。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「書云『乃用婦人之言』, 何有踞肆於朝?」