Phiên âm : jù zuò.
Hán Việt : cứ tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸開兩隻腳, 雙膝弓起坐著。這種姿態帶有倨傲不恭、旁若無人之意。《聊齋志異.卷三.夜叉國》:「見一巨物來, 亦類夜叉狀, 竟奔入洞踞坐鴞顧。」