VN520


              

踉蹡

Phiên âm : liàng qiàng.

Hán Việt : lương thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走路歪歪倒倒的樣子。《西遊記》第三二回:「原來是道路不平, 未曾細看, 忽被蓏蘿絆了個踉蹡。」《聊齋志異.卷四.辛十四娘》:「乃起跨驢, 踉蹡而行。」也作「踉蹌」。