Phiên âm : liàng qiàng.
Hán Việt : lương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路歪歪倒倒的樣子。《西遊記》第三二回:「原來是道路不平, 未曾細看, 忽被蓏蘿絆了個踉蹡。」《聊齋志異.卷四.辛十四娘》:「乃起跨驢, 踉蹡而行。」也作「踉蹌」。