Phiên âm : liàng liàng qiàng qiàng.
Hán Việt : lương lương thương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路歪斜不穩。如:「有個醉漢踉踉蹡蹡的走在大街上。」也作「踉踉蹌蹌」、「蹌蹌踉踉」。