Phiên âm : xué mén liào hù.
Hán Việt : tuyệt môn liệu hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
串門子。如:「他閒來無事, 就喜歡踅門瞭戶, 東家長西家短的, 最惹人討厭。」