VN520


              

踅門瞭戶

Phiên âm : xué mén liào hù.

Hán Việt : tuyệt môn liệu hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

串門子。如:「他閒來無事, 就喜歡踅門瞭戶, 東家長西家短的, 最惹人討厭。」