Phiên âm : xué lái xué qù.
Hán Việt : tuyệt lai tuyệt khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤旋徘徊, 踱來踱去。《初刻拍案驚奇》卷一七:「只在孝簾前, 踅來踅去, 或露半面, 或露全身, 恰像要道士曉得他的意思一般。」