VN520


              

跼躅

Phiên âm : jú zhú.

Hán Việt : cục trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徘徊不前。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「騏驥之跼躅, 不如駑馬之安步。」