Phiên âm : jú zhú.
Hán Việt : cục trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊不前。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「騏驥之跼躅, 不如駑馬之安步。」