VN520


              

跼天蹐地

Phiên âm : jú tiān jí dì.

Hán Việt : cục thiên tích địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《詩經.小雅.正月》:「謂天蓋高, 不敢不局;謂地蓋厚, 不敢不蹐。」形容戒慎、恐懼的樣子。《三國志.卷五二.吳書.步騭傳》:「無罪無辜, 橫受大刑, 是以使民跼天蹐地, 誰不戰慄?」《文選.陸機.謝平原內史表》:「感恩惟咎, 五情震悼。跼天蹐地, 若無所容。」也作「蹐地跼天」。