VN520


              

践踏

Phiên âm : jiàn tà.

Hán Việt : tiễn đạp.

Thuần Việt : đạp; giẫm; giẫm lên; đạp lên, chà đạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạp; giẫm; giẫm lên; đạp lên, chà đạp

bùyào jiàntà qīngmiáo.
không được đạp lên mạ non.
chà đạp; giày xéo
比喻摧残
解放前土豪凭借反动势力践踏农民.
jiěfàngqián tǔháo píngjiè fǎndòngshìlì jiàntà nóngmín.
trước giải phóng, b