Phiên âm : jiàn tà.
Hán Việt : tiễn đạp.
Thuần Việt : đạp; giẫm; giẫm lên; đạp lên, chà đạp.
đạp; giẫm; giẫm lên; đạp lên, chà đạp
踩
bùyào jiàntà qīngmiáo.
không được đạp lên mạ non.
chà đạp; giày xéo
比喻摧残
解放前土豪凭借反动势力践踏农民.
jiěfàngqián tǔháo píngjiè fǎndòngshìlì jiàntà nóngmín.
trước giải phóng, b