Phiên âm : jiàn yuē.
Hán Việt : tiễn ước.
Thuần Việt : thực hiện; thực hành; làm theo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực hiện; thực hành; làm theo (lời giao ước)履行约定的事情(多指约会)