Phiên âm : lù qiān.
Hán Việt : lộ thiêm.
Thuần Việt : thẻ đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẻ đường (xe lửa sau khi đến trạm, phải nhận được thẻ đường thì mới được đi)火车站上准许列车通行的凭证,列车到站后, 如果不发给路签就不能通行