VN520


              

跪門

Phiên âm : guì mén.

Hán Việt : quỵ môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跪在他人的門口。如:「跪門認錯大可不必, 只要你誠心改過就可以了。」