VN520


              

跪下

Phiên âm : guì xia.

Hán Việt : quỵ hạ.

Thuần Việt : quỳ xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỳ xuống
命令人员跪倒在地上
屈膝跪倒,尤指在宗教礼拜时