VN520


              

跪毯

Phiên âm : guì tǎn.

Hán Việt : quỵ thảm.

Thuần Việt : thảm nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thảm nhỏ
一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯