Phiên âm : guì shè.
Hán Việt : quỵ xạ.
Thuần Việt : quỳ bắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỳ bắn. 射擊訓練和比賽的一種姿勢, 一條腿跪在地上射擊.