Phiên âm : guì zuò.
Hán Việt : quỵ tọa.
Thuần Việt : ngồi chồm hỗm; ngồi xổm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngồi chồm hỗm; ngồi xổm曲膝着地,并将臀部坐靠在脚上的姿势