Phiên âm : guì fú.
Hán Việt : quỵ phục.
Thuần Việt : nằm mọp; quỳ mọp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nằm mọp; quỳ mọp(指动物)卧下或跪下来休息或像休息跪伏着的野猪