Phiên âm : guì xia.
Hán Việt : quỵ hạ.
Thuần Việt : quỳ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỳ xuống命令人员跪倒在地上屈膝跪倒,尤指在宗教礼拜时