Phiên âm : kuà zhōu yuè jùn.
Hán Việt : khóa châu việt quận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻涉足的地方大、路途遠。晉.陸機〈百年歌〉一○首之四:「體力克壯志方剛, 跨州越郡還帝鄉。」