VN520


              

跨州越郡

Phiên âm : kuà zhōu yuè jùn.

Hán Việt : khóa châu việt quận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻涉足的地方大、路途遠。晉.陸機〈百年歌〉一○首之四:「體力克壯志方剛, 跨州越郡還帝鄉。」


Xem tất cả...