Phiên âm : jī xiàng.
Hán Việt : tích tượng.
Thuần Việt : dấu vết .
dấu vết (dấu tích không rõ ràng nhưng có thể từ đó suy đoán quá khứ và tương lai). 指表露出來的不很顯著的情況, 可借以推斷過去或將來.
♦Dấu vết, hiện tượng... (có thể dùng để truy tầm, tra xét). ◎Như: căn cứ chủng chủng tích tượng hiển thị tha hữu trọng đại thiệp án hiềm nghi 根據種種跡象顯示, 他有重大涉案嫌疑.