Phiên âm : jī bǔ.
Hán Việt : tích bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋查線索來追捕。《宋史.卷三三三.單煦傳》:「民以妖幻轉相教授, 煦跡捕戮三十餘人。」宋.洪邁《夷堅丙志.卷四.閬州通判子》:「時同郡數家被盜, 所失財物甚眾, 立賞跡捕, 莫能得。」