VN520


              

跡地

Phiên âm : jī dì.

Hán Việt : tích địa .

Thuần Việt : đất rừng vừa khai thác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất rừng vừa khai thác (chưa trồng lại). 林業上指采伐之后還沒重新種樹的土地.