VN520


              

趑趄卻顧

Phiên âm : zī jū què gù.

Hán Việt : tư thư khước cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容離別欲行時, 卻仍回頭, 依依不捨。《野叟曝言》第一四九回:「各國王、國妃俱貪看園中奇景, 臨別時趑趄卻顧, 十步九回。」