Phiên âm : zī jū bù qián.
Hán Việt : tư thư bất tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
想要往前卻又猶豫不進。如:「他倆想相認, 卻趑趄不前, 猶豫不決。」