Phiên âm : zī jū què gù.
Hán Việt : tư thư khước cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容離別欲行時, 卻仍回頭, 依依不捨。《野叟曝言》第一四九回:「各國王、國妃俱貪看園中奇景, 臨別時趑趄卻顧, 十步九回。」