VN520


              

越鳧楚乙

Phiên âm : yuè fú chǔ yǐ.

Hán Việt : việt phù sở ất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鳧, 野鴨。乙, 通「鳦」, 一種燕。越鳧楚乙指有一隻鴻鳥飛在高空, 越人以為是野鴨, 楚人以為是燕。語本《南史.卷七五.隱逸傳上.顧歡傳》:「昔有鴻飛天首, 積遠難亮, 越人以為鳧, 楚人以為乙。」後用以比喻人蔽於主觀, 對事情的真相認識不明而作出錯誤的判斷。


Xem tất cả...