Phiên âm : yuè cì liè děng.
Hán Việt : việt thứ liệp đẳng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不循正規順序, 超越了原有的等級次序。宋.蘇軾〈御試制科策〉:「今陛下之所震怒而賜譴者何人也?……越次躐等召而問訊之者何人也?」也作「越次超倫」。